Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí
Bác sĩ Cường: 0903 466 305 (BS Chuyên khoa 2, Thầy thuốc ưu tú)
Địa chỉ: 280 Nguyên Trãi - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hóa ( cạnh chợ Tây Thành )
Ở Mỹ, theo ước tính có khoảng 1% dân số mắc u mềm lây ít nhất một lần trong đời. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào nhưng thường gặp nhất ở trẻ em
Phương thức lây truyền là tiếp xúc trực tiếp hay gián tiếp qua các dụng cụ, tắm cùng bể tắm, dùng khăn, dụng cụ thể thao chung hoặc ngồi cùng ghế.
1 - Nguyên Nhân
-
Virút MCV thuộc nhóm poxvirus có kích thước lớn , Có 4 type vi rút là MCV 1, 2, 3 và 4. Hai type thường gặp là MCV 1 và MCV 2. Tuy nhiên, type 1 là nguyên nhân chủ yếu còn type 2 thường gây u mềm lây ở người lớn và được xếp vào nhóm các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
-
Trên lâm sàng rất khó phân biệt các type gây bệnh mà chủ yếu dựa vào các xét nghiệm PCR.
-
Có nhiều yếu tố thuận lợi cho virus gây bệnh, nhất là tình trạng da khô, viêm da cơ địa, sử dụng các loại kem corticoid bôi trên da.
2 - Chuẩn đoán
a) Chẩn đoán xác định: chủ yếu dựa vào lâm sàng.
- Lâm sàng
+ Thời gian ủ bệnh: từ 2 tuần đến 6 tháng
+ Tổn thương cơ bản là các sẩn chắc có đặc điểm:
-
Màu hồng nhạt, trắng đục hoặc màu vàng, đôi khi là màu da bình thường, đường kính từ 2-6mm, lõm giữa.
-
Đứng riêng rẽ hoặc thành từng đám.
-
Số lượng từ 1-20 cho tới hàng trăm.
-
Các sẩn có thể sắp xếp thành dải, theo vệt (dấu hiệu Koebner).
Vị trí:
-
Ở trẻ em, tổn thương chủ yếu ở vùng da hở như mặt, cổ, nếp gấp
-
Ở người lớn, thường ở vùng bụng dưới, phía trong đùi, xương mu và sinh dục.
-
Bệnh có thể xuất hiện ở một vài vị trí hiếm gặp như miệng, lưỡi, lòng bàn tay, bàn chân.
-
Da xung quanh tổn thương có thể đỏ, ngứa do phản ứng đáp ứng miễn dịch của cơ thể đối với tác nhân gây bệnh.
-
Tổn thương u mềm lây thường có kích thước lớn hơn 5mm, lan tỏa toàn thân với số lượng nhiều (trên 30) và tồn tại dai dẳng.
- Cận lâm sàng: ít được chỉ định.
+ Mô bệnh học: thượng bì quá sản mạnh, gồm nhiều tiểu thể mềm bắt màu ưa axít, đứng sát cạnh nhau, nén chặt lại thành từng thuỳ hình quả lê, trung tâm có miệng dạng núi lửa, các thuỳ này xâm lấn xuống trung bì nông. Trung bì: xâm nhập ít bạch cầu đơn nhân xung quanh các huyết quản ở trung bì nông.
+ Các xét nghiệm khác .
-
Xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng virút u mềm lây trong huyết thanh.
-
Xét nghiệm tế bào bằng kỹ thuật nhuộm giêm-sa hay gram phát hiện các tế bào sừng có kích thước lớn, trong chứa nhiều thể vùi.
-
Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên MCV bằng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang.
b) Chẩn đoán phân biệt
- Milia: do sự tắc nghẽn của các tuyến mồ hôi với tổn thương cơ bản là các sẩn kích thước từ 1-2 mm, nổi cao trên mặt da , trong chứa nhân màu trắng , không ngứa, không đau, vị trí thường ở mặt, ngực và thân mình. - - Hạt cơm phẳng: tổn thương cơ bản là sẩn hơi nổi cao trên mặt da, bề mặt hơi sần sùi, kích thước từ 1 đến 5 mm, hình tròn hay hình đa giác màu da hay thẫm màu, ranh giới rõ đứng riêng rẽ hay thành đám, đôi khi thành dải (dấu hiệu Koebner).
- U ống tuyến mồ hôi
+ Tổn thương là các sẩn nhỏ, kích thước 1-5mm, màu như màu da hay màu vàng nhạt, nâu nhạt, trắng. Sẩn tương đối cứng chắc, trơn nhẵn và thường có tính phân bố đối xứng.
3 - Điều trị
a) Nguyên tắc điều trị
-
Loại bỏ tổn thương.
-
Phòng tránh tái phát.
-
Điều trị các bệnh kèm theo: viêm da cơ địa, khô da
b) Điều trị cụ thể
- Nạo bỏ tổn thương bằng thìa nạo: sau khi bôi kem tê, dùng thìa nạo vô khuẩn nạo bỏ nhân tổn thương
- Điều trị bằng các thuốc bôi:
+ Dung dịch KOH 10%: bôi dung dịch lên đúng tổn thương, ngày bôi hai lần (sáng, tối) cho đến khi hết tổn thương.
+ Imiquimod 5%: bôi thuốc vào buổi tối, rửa sạch sau 8-10 giờ. Một tuần bôi ba ngày liên tiếp, nghỉ 4 ngày, tuần tiếp theo điều trị với liệu trình tương tự. Thời gian bôi tối đa có thể tới 16 tuần.
+ Salicylic 2-5%: bôi ngày 2-3 lần cho đến khi hết tổn thương. + Nitơ lỏng (-1960C): xịt nitơ lỏng lên đúng tổn thương gây đông vón tổn thương. Cần lưu ý tránh gây tổn thương vùng da lành xung quanh nhất là các tổn thương quanh mắt.
- Một số phương pháp điều trị khác: bôi Cantharidin, axít trichoroacetic, podophyllotoxin, hoặc tiêm interferon trong tổn thương. Một số tác giả sử dụng laser màu (pulsed dye laser) có bước sóng 585 nm.
- Điều trị kết hợp
+ Tránh chà xát, tránh gãi
+ Kem giữ ẩm da
+ Sát khuẩn
+ Hạn chế sử dụng thuốc bôi có chứa corticoid tạo điều kiện cho virút lây truyền.
4 - Tiến triển và biến chứng
-
Bệnh lành tính, có thể tự khỏi sau một thời gian tiến triển.
-
Một số trường hợp có biến chứng chàm hoá xung quanh tổn thương do người bệnh gãi nhiều và do đáp ứng miễn dịch của cơ thể đối với tác nhân gây bệnh.
5 - Phòng bệnh
-
Những thói quen sinh hoạt và phong cách sống dưới đây sẽ giúp bạn hạn chế diễn tiến u mềm lây:
-
Tái khám đúng lịch hẹn để được theo dõi diễn tiến các triệu chứng cũng như tình trạng sức khỏe của bạn;
-
Nghe theo hướng dẫn của bác sĩ, không được tự ý uống thuốc không được chỉ định hoặc tự ý bỏ thuốc trong đơn thuốc được kê cho bạn;
-
Giữ vùng da bị nhiễm bệnh sạch sẽ và được băng lại bởi gạc hay vải để tránh lây nhiễm virus;
-
Không dùng chung khăn mặt hoặc áo quần với người khác cho tới khi những khối u biến mất.
-
Không gãi vào các khối u và chạm vào những chỗ khác trên cơ thể để tránh lan đến những chỗ khác;
-
Không đến hồ bơi, phòng xông hơi và bồn tắm công cộng cho đến khi các khối u biến mất để tránh lây cho người khác.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.